Thông số kỹ thuật
Nikon Z50 |
|
Trọng lượng |
395 g (Chỉ thân máy)
|
Kích thước |
126,5 x 93,5 x 60 mm
|
Ngàm ống kính |
Nikon Z
|
Cảm biến |
CMOS 20,9MP (APS-C) |
Chống rung |
Kỹ thuật số |
ISO |
Ảnh 100 đến 51.200 Video 100 đến 25.600 |
Chế độ phơi sáng |
Aperture Priority, Manual, Program, Shutter Priority |
Loại màn trập |
Màn trập điện tử, màn trập mặt phẳng tiêu cự cơ học |
Kích thước hình ảnh |
1:1 3712 x 3712 2784 x 2784 1856 x 1856 16:9 5568 x 3128 4176 x 2344 2784 x 1560 |
Tỷ lệ khung hình |
1:1, 3:2, 16:9 |
Định dạng ảnh |
JPEG, RAW |
Chụp liên tiếp |
Lên tới 11 khung hình / giây ở 20,9 MP Lên đến 5 khung hình / giây ở 20,9 MP Lên đến 4 khung hình / giây ở 20,9 MP Lên đến 30 khung hình / giây ở 8 MP |
Ghi nội bộ |
H.264/MOV/MP4 UHD 4K (3840 x 2160) ở 23,98/25/29,97 khung hình/giây 1920 x 1080p ở 23,98/25/29,97/50/59,94/100 khung hình/giây |
Ghi bên ngoài |
HDMI UHD 4K (3840 x 2160) lên tới 29,97 khung hình / giây 1920 x 1080p |
Khe cắm thẻ nhớ |
Khe cắm đơn: SD/SDHC/SDXC (UHS-I) |
Kết nối không dây |
Wi-Fi, Bluetooth
|
Flash |
Có, Chỉ Flash
|
Pin |
Lithium-Ion EN-EL25
|
Dung lượng pin |
1120 mAh
|
Thời gian sử dụng |
300 bức ảnh
|
Tốc độ màn trập |
1/4000
|
Loại lấy nét |
Lấy nét tự động và thủ công
|
Số điểm lấy nét |
209 điểm
|
Độ nhạy tự động lấy nét |
-2 đến +19 EV
|
Màn hình |
3,2 inch | 1,04 triệu điểm | màn hình nghiêng 180°
|
Kính ngắm |
OLED 2,36 triệu điểm | độ phóng đại 1,02x | bao phủ 100%
|
Phạm vi đo sáng |
-4 đến 17 EV
|
Đánh giá Nikon Z50
There are no reviews yet.