Thông số kỹ thuật
Nikon Z5 |
|
Trọng lượng |
590g (Chỉ thân máy)
|
Kích thước |
134 x 100,5 x 69,5mm
|
Ngàm ống kính |
Nikon Z
|
Cảm biến |
CMOS 24,3MP full-frame |
Chống rung |
5 trục |
Tốc độ màn trập |
1/8000 |
Cân bằng trắng |
N/A |
ISO |
Ảnh 100 đến 51.200 Video 100 đến 25.600 |
Kích thước hình ảnh |
3:2 JPEG 3936 x 2624 2944×1968 1968×1312 1:1 JPEG 4016 x 4016 3008 x 3008 2000×2000 16:9 JPEG 6016 x 3384 4512 x 2536 3008 x 1668 |
Tỷ lệ khung hình |
1:1, 3:2, 16:9 |
Định dạng ảnh |
JPEG, RAW |
Chụp liên tiếp |
4,5 khung hình/giây |
Ghi nội bộ |
H.264/MOV/MP4 UHD 4K (3840 x 2160) ở 23,98/25/29,97 khung hình/giây 1920 x 1080p ở 23,98/25/29,97/50/59,94 khung hình/giây |
Ghi bên ngoài |
8-bit qua HDMI UHD 4K (3840 x 2160) lên tới 29,97 khung hình / giây |
Khe cắm thẻ nhớ |
Khe cắm kép: SD/SDHC/SDXC (UHS-II) |
Kết nối không dây |
Wi-Fi 5 2,4 / 5 GHz (802.11ac)
Bluetooth 4.2 |
Flash |
KHÔNG
|
Pin |
Lithium-Ion EN-EL15c
|
Dung lượng pin |
N/A
|
Thời gian sử dụng |
470 bức ảnh
|
Nhiệt độ hoạt động |
0 đến 40°C
|
Loại lấy nét |
Lấy nét tự động và thủ công
|
Số điểm lấy nét |
273 điểm
|
Độ nhạy tự động lấy nét |
3 đến +19 EV
|
Màn hình |
3,2 inch | 1.04 triệu điểm | màn hình nghiêng
|
Kính ngắm |
OLED 3,69 triệu điểm | độ phóng đại 0,8x | bao phủ 100%
|
Phạm vi đo sáng |
-3 đến 17 EV
|
Đánh giá Nikon Z5
There are no reviews yet.