Thông số kỹ thuật
Nikon Z fc |
|
Trọng lượng |
390 g
|
Kích thước |
134,5 x 93,5 x 43,5 mm
|
Ngàm ống kính |
Nikon Z
|
Cảm biến |
CMOS DX 20.9MP (ASP-C) |
ISO |
Ảnh: 100 đến 51.200 Video: 100 đến 25.600 |
Kích thước hình ảnh |
3:2 JPEG 5568 x 3712 4176 x 2784 2784 x 1856 1:1 JPEG 3712 x 3712 2784 x 2784 1856 x 1856 16:9 JPEG 5568 x 3128 4176 x 2344 2784 x 1560 |
Tỷ lệ khung hình |
1:1, 3:2, 16:9 |
Định dạng ảnh |
JPEG, RAW |
Chụp liên tiếp |
11 khung hình/giây |
Ghi nội bộ |
H.264/MOV/MP4 UHD 4K (3840 x 2160) ở 23,98/25/29,97 khung hình/giây 1920 x 1080p ở 23,98/25/29,97/50/59,94/100 khung hình/giây |
Ghi bên ngoài |
HDMI UHD 4K (3840 x 2160) ở tốc độ 23,98/25 khung hình/giây 1920 x 1080p ở tốc độ 23,98/25/29,97/50/59,94 khung hình/giây |
Khe cắm thẻ nhớ |
Khe cắm đơn: SD/SDHC/SDXC (UHS-I) |
Kết nối không dây |
Wi-Fi, Bluetooth
|
Flash |
KHÔNG
|
Pin |
Lithium-Ion EN-EL25
|
Dung lượng pin |
1120 mAh
|
Thời gian sử dụng |
300 bức ảnh
|
Tốc độ màn trập |
1/4000
|
Loại lấy nét |
Lấy nét tự động và thủ công
|
Số điểm lấy nét |
209 điểm
|
Độ nhạy tự động lấy nét |
-4,5 đến +19 EV
|
Màn hình |
3 inch | 1,04 triệu điểm | màn hình nghiêng
|
Kính ngắm |
OLED 3,09 triệu điểm | độ phóng đại 1,2x | bao phủ 100%
|
Phạm vi đo sáng |
-4 đến 17 EV
|
Đánh giá Nikon Z fc
There are no reviews yet.