Fujifilm X-T50 đã chính thức được ra mắt với thiết kế cực kỳ nhỏ gọn và chắc chắn cùng cảm biến X-Trans CMOS 5 HR 40,2MP và bộ xử lý X-Processor 5,….
- Cảm biến X-Trans CMOS 5 HR 40,2MP (APS-C)
- Bộ xử lý hình ảnh X-Processor 5
- Vòng quay chế độ mô phỏng film
- ISO: 125-12800 Mở rộng: 64-51200
- Quay Video 4K 60p, 6.2K 30p 4:2:2 10-bit
- Tích hợp Frame.io Camera vào Cloud
- Chống rung thân máy bù rung 7stop
- Phát hiện chủ thể AF được hỗ trợ bởi AI
- 20 chế độ mô phỏng phim
Thông số kỹ thuật
Fujifilm X-T50 |
|
Ngàm ống kính |
FUJIFILM X |
Độ phân giải |
40,2MP |
Cảm biến |
CMOS 23,5 x 15,7 mm (APS-C) |
Hệ sốcrop |
1,5x |
Chống rung |
Chống rung 5 trục |
Tốc độ màn trập |
Màn trập cơ học 1/4000 Màn trập điện tử 1/180000 |
Dải ISO |
Ảnh 125 đến 12.800 (Mở rộng: 64 đến 51.200) Video 125 đến 12.800 (Mở rộng: 25.600) |
Bù phơi sáng |
-5 đến +5 EV (1/3 bước EV) |
Cân bằng trắng |
2500 đến 10.000K |
Chụp liên tiếp |
Màn trập điện tử Lên tới 13 khung hình/giây cho 163 ảnh JPEG/ 18 ảnh RAW |
Kích thước ảnh |
4:3 35 MP (6864 x 5152) 18 MP (4864 x 3648) 9 MP (3456 x 2592) 3:2 40 MP (7728 x 5152) 20 MP (5472 x 3648) 10 MP (3888 x 2592) 16:9 34 MP (7728 x 4344) 17 MP (5472 x 3080) 8 MP (3888 x 2184) 1:1 27 MP (5152 x 5152) 13 MP (3648 x 3648) 7 MP (2592 x 2592) 5:4 33 MP (6432 x 5152) 17 MP (4560 x 3648) 8 MP (3264 x 2592) |
Tỷ lệ khung hình |
1:1, 3:2, 4:3, 5:4, 16:9 |
Định dạng tệp |
JPEG, RAW, HEIF, TIFF |
Độ sâu bit |
14-bit |
Ghi nội bộ |
H.265 ALL-Intra/H.265 Long GOP/MOV 4:2:2/4:2:0 10-Bit 6240 x 3510 ở 23,98/24,00/25/29,97 khung hình/giây [50 đến 360 Mb/giây VBR] DCI 4K (4096 x 2160) ở 23,98/24,00/25/29,97/50/59,94 khung hình/giây [50 đến 360 Mb/giây VBR] UHD 4K (3840 x 2160) ở 23,98/24,00/25/29,97/50/59,94 khung hình/giây [50 đến 360 Mb/giây VBR] 2048 x 1080 ở 23,98/24,00/25/29,97/50/59,94/100/120/200/240 khung hình/giây [50 đến 360 Mb/giây VBR] 1920 x 1080 ở 23,98/24,00/25/ 29,97/50/59,94/100/120/200/240 khung hình/giây [50 đến 360 Mb/giây VBR] H.264 ALL-Intra/H.264 Long GOP/MOV/MP4 4:2:0 8-Bit DCI 4K ( 4096 x 2160) ở 23,98/24,00/25/29,97 khung hình/giây [50 đến 360 Mb/giây VBR] UHD 4K (3840 x 2160) ở 23,98/24,00/25/29,97 khung hình/giây [50 đến 360 Mb/giây VBR] 2048 x 1080 ở 23,98/24,00/25/29,97/50/59,94/100/120/200/240 khung hình/giây [50 đến 360 Mb/giây VBR] 1920 x 1080 ở 23,98/24,00/25/29,97/50/59,94/100/120/ 200/240 khung hình/giây [50 đến 360 Mb/giây VBR] |
Ghi bên ngoài |
Raw 12-bit qua HDMI 6240 x 3512 ở 23,98/24,00/25/29,97 khung hình/giây 4:2:2 10-bit qua HDMI 6240 x 3510 ở 23,98/24,00/25/29,97 khung hình/giây DCI 4K (4096 x 2160) ở 23,98/ 24,00/25/29,97/50/59,94 khung hình/giây UHD 4K (3840 x 2160) ở 23,98/24,00/25/29,97/50/59,94 khung hình/giây 2048 x 1080 ở 23,98/24,00/25/29,97/50/59,94 khung hình/giây 192 0 x 1080 tại 23,98/24,00/25/29,97/50/59,94/100/120 khung hình/giây |
Giới hạn ghi |
N/A |
Lưu trữ |
Khe cắm đơn: SD/SDHC/SDXC (UHS-II) |
Màn hình |
LCD nghiêng 3 inch | 1.840.000 điểm |
Kính ngắm |
OLED 0,39 inch | 2.360.000 điểm | bao phủ 100% | phóng đại 0,62x |
Loại lấy nét |
Lấy nét tự động và thủ công |
Chế độ lấy nét |
Continuous-Servo AF, Manual Focus, Single-Servo AF |
Điểm lấy nét tự động |
Phát hiện pha: 117 |
Nhiệt độ hoạt động |
-10 đến 40°C |
Pin |
NP-W126S Lithium-Ion có thể sạc lại |
Kích thước |
12,38 x 8,4 x 4,88 cm |
Trọng lượng |
438 g (Bao gồm pin và thẻ nhớ) 389 g (Chỉ thân máy) |
Đánh giá Fujifilm X-T50 (Silver)
There are no reviews yet.