Thông số kỹ thuật
Canon EOS R50 |
|
Trọng lượng |
328g (Chỉ thân máy)
375g (Gồm pin và thẻ nhớ) |
Kích thước |
116,3 x 85,5 x 68,8 mm
|
Ngàm ống kính |
Canon RF
|
Cảm biến |
CMOS APS-C 24,2MP |
Chống rung |
N/A |
Tốc độ màn trập |
Màn trập điện tử: 1/8000 Màn trập rèm điện tử: 1/4000 |
Cân bằng trắng |
N/A |
ISO |
100 đến 32.000 (Mở rộng: 51.200) |
Kích thước hình ảnh |
3:2 24 MP (6000 x 4000) 10 MP (3936 x 2632) 6 MP (3008 x 2000) |
Tỷ lệ khung hình |
3:2 |
Định dạng ảnh |
C-RAW, HEIF, JPEG, RAW |
Chụp liên tiếp |
15 khung hình/giây |
Ghi nội bộ |
H.264/H.265/MPEG-4 UHD 4K (3840 x 2160) ở 23,98/25/29,97 khung hình/giây 1920 x 1080 ở 23,98/25/29,97/50/59,94/100/120 khung hình/giây |
Ghi bên ngoài |
N/A |
Khe cắm thẻ nhớ |
Khe cắm đơn: SD/SDHC/SDXC |
Kết nối không dây |
Wi-Fi 4 (802.11n)
Bluetooth 4.2 |
Flash |
KHÔNG
|
Pin |
Lithium-Ion LP-E17
|
Dung lượng pin |
1040 mAh
|
Thời gian sử dụng |
N/A
|
Nhiệt độ hoạt động |
0 đến 40°C
|
Loại lấy nét |
Lấy nét tự động và thủ công
|
Số điểm lấy nét |
Phát hiện pha ảnh
4503 điểm Phát hiện pha Video 3713 điểm |
Độ nhạy tự động lấy nét |
-4 đến +20 EV
|
Màn hình |
3 inch | 1,62 triệu điểm
|
Kính ngắm |
OLED 2,36 triệu điểm | độ phóng đại 0,96x
|
Phạm vi đo sáng |
-2 đến 20 EV
|
Đánh giá Canon EOS R50 (Chính hãng)
There are no reviews yet.